Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
buổi chiều
Audio:
buổi chiều (audio/mpeg)
|
afternoon |
buổi sáng
Audio:
buổi sáng (audio/mpeg)
|
morning |
buổi tối
Audio:
buổi tối (audio/mpeg)
|
evening, night |
chúng ta
Audio:
chúng ta (audio/mpeg)
|
we |
cố gắng
Audio:
cố gắng (audio/mpeg)
|
to try, to attempt |
cơ quan
Audio:
cơ quan (audio/mpeg)
|
office |
đón chuyến bay
Audio:
đón chuyến bay (audio/mpeg)
|
to catch a flight |
được
Audio:
được (audio/mpeg)
|
to be able to |
ghi lại
Audio:
ghi lại (audio/mpeg)
|
to take notes, to record |
máy vi tính
Audio:
máy vi tính (audio/mpeg)
|
computer |
mình
Audio:
mình (audio/mpeg)
|
I |
môi trường
Audio:
môi trường (audio/mpeg)
|
environment |
nằm viện
Audio:
nằm viện (audio/mpeg)
|
to be hospitalized |
nghỉ việc
Audio:
nghỉ việc (audio/mpeg)
|
to leave job, to quit |
người tham dự
Audio:
người tham dự (audio/mpeg)
|
participant |
nhu cầu
Audio:
nhu cầu (audio/mpeg)
|
demand |
nước
Audio:
nước (audio/mpeg)
|
country |
phần mềm
Audio:
phần mềm (audio/mpeg)
|
software |
sản xuất
Audio:
sản xuất (audio/mpeg)
|
to produce |
sử dụng
Audio:
sử dụng (audio/mpeg)
|
to use |
suy nghĩ
Audio:
suy nghĩ (audio/mpeg)
|
to think |
thay đổi
Audio:
thay đổi (audio/mpeg)
|
to change, change (n) |
tiền
Audio:
tiền (audio/mpeg)
|
money |
tìm việc
Audio:
tìm việc (audio/mpeg)
|
job search |
tìm/ tìm kiếm
Audio:
tìm kiếm (audio/mpeg)
|
to look for, to search |
tuy nhiên
Audio:
tuy nhiên (audio/mpeg)
|
however |
tuyển
Audio:
tuyển (audio/mpeg)
|
to recruit; recruitment |
tuyển dụng
Audio:
tuyển dụng (audio/mpeg)
|
to recruit; recruitment |
văn phòng
Audio:
văn phòng (audio/mpeg)
|
office |
xe hơi
Audio:
xe hơi (audio/mpeg)
|
car |
xin việc
Audio:
xin việc (audio/mpeg)
|
to apply for a job |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.