Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018

Description

Quiz on Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018, created by Nguyễn Thị Lĩnh on 25/01/2018.
Nguyễn Thị Lĩnh
Quiz by Nguyễn Thị Lĩnh, updated more than 1 year ago
Nguyễn Thị Lĩnh
Created by Nguyễn Thị Lĩnh over 6 years ago
13
0

Resource summary

Question 1

Question
Chọn cách đọc của từ sau: リスク
Answer
  • risuku
  • rikusu
  • risuto
  • rizuku

Question 2

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 確認
Answer
  • approve
  • confirm, xác nhận
  • setting
  • xác định

Question 3

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 削除
Answer
  • tạo mới
  • add thêm
  • xóa
  • lưu

Question 4

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 保存
Answer
  • hozon
  • hoson
  • sakujyo
  • sakuzo

Question 5

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 変化
Answer
  • xác nhận
  • cancel, hủy
  • update, làm mới
  • change, thay đổi

Question 6

Question
chọn từ đúng:
Answer
  • 融金
  • 認確
  • 更新
  • 新更

Question 7

Question
Chọn cách đọc từ sau: キャンセル
Answer
  • kyanseru
  • kyanruse
  • Kyasshukaado
  • kyanpe-n

Question 8

Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: finish, hoàn thành
Answer
  • 追加
  • データ
  • 完了
  • 更新

Question 9

Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: lưu/save
Answer
  • 本店
  • 保存
  • 追加
  • お金

Question 10

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 連携
Answer
  • okane
  • renkei
  • muryou
  • kinri

Question 11

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: メリット
Answer
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • lệ phí, phí dịch vụ
  • sổ tài khoản
  • điểm lợi, ưu điểm

Question 12

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: お金
Answer
  • tiền
  • plan, kế hoạch
  • thảo luận, trao đổi
  • risk

Question 13

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: 無料
Answer
  • dịch vụ
  • Thẻ tiền mặt
  • miễn phí
  •  Rút tiền

Question 14

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 相談
Answer
  • tsuika
  • kanryou
  • puran
  • soudan

Question 15

Question
chọn cách đọc của từ sau: 貯蓄
Answer
  • chochiku
  • chikucho
  • meritto
  • okane

Question 16

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 決算
Answer
  • Thuế thu nhập
  • Quyết toán
  •  Rút tiền
  • Trụ sở chính

Question 17

Question
Từ nào sau đây có nghĩa là: rút tiền
Answer
  • 残高
  • 通帳
  • お引出し
  • 所得税

Question 18

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 金融
Answer
  • kinyu
  • daiwa
  • hakkou
  • Shiten

Question 19

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 投資
Answer
  • Tài chính
  • chứng khoán
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • đầu tư

Question 20

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 画面
Answer
  • taiou
  • tsuika
  • gamen
  • henka
Show full summary Hide full summary

Similar

Spanish Vocabulary- Beginner
PatrickNoonan
Hitler and the Nazi Party (1919-23)
Adam Collinge
BIOLOGY B1 4
x_clairey_x
ICT Key Terms Quiz - Part 1
Mr Mckinlay
AS Chemistry - Enthalpy Changes
Sarah H-V
GCSE AQA Physics - Unit 3
James Jolliffe
Geography: Population
ameliaalice
PSBD TEST # 3
Suleman Shah
The Weimar Republic, 1919-1929
shann.w
el centro comercial
Pamela Dentler
SFDC App Builder 1 (1-25)
Connie Woolard