null
US
Sign In
Sign Up for Free
Sign Up
We have detected that Javascript is not enabled in your browser. The dynamic nature of our site means that Javascript must be enabled to function properly. Please read our
terms and conditions
for more information.
Next up
Copy and Edit
You need to log in to complete this action!
Register for Free
11990270
Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018
Description
Quiz on Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018, created by Nguyễn Thị Lĩnh on 25/01/2018.
Quiz by
Nguyễn Thị Lĩnh
, updated more than 1 year ago
More
Less
Created by
Nguyễn Thị Lĩnh
almost 7 years ago
14
0
0
Resource summary
Question 1
Question
Chọn cách đọc của từ sau: リスク
Answer
risuku
rikusu
risuto
rizuku
Question 2
Question
Chọn nghĩa của từ sau: 確認
Answer
approve
confirm, xác nhận
setting
xác định
Question 3
Question
Chọn nghĩa của từ sau: 削除
Answer
tạo mới
add thêm
xóa
lưu
Question 4
Question
Chọn cách đọc của từ sau: 保存
Answer
hozon
hoson
sakujyo
sakuzo
Question 5
Question
Chọn nghĩa của từ sau: 変化
Answer
xác nhận
cancel, hủy
update, làm mới
change, thay đổi
Question 6
Question
chọn từ đúng:
Answer
融金
認確
更新
新更
Question 7
Question
Chọn cách đọc từ sau: キャンセル
Answer
kyanseru
kyanruse
Kyasshukaado
kyanpe-n
Question 8
Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: finish, hoàn thành
Answer
追加
データ
完了
更新
Question 9
Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: lưu/save
Answer
本店
保存
追加
お金
Question 10
Question
Chọn cách đọc của từ sau: 連携
Answer
okane
renkei
muryou
kinri
Question 11
Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: メリット
Answer
đãi ngộ, ưu đãi
lệ phí, phí dịch vụ
sổ tài khoản
điểm lợi, ưu điểm
Question 12
Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: お金
Answer
tiền
plan, kế hoạch
thảo luận, trao đổi
risk
Question 13
Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: 無料
Answer
dịch vụ
Thẻ tiền mặt
miễn phí
Rút tiền
Question 14
Question
Chọn cách đọc của từ sau: 相談
Answer
tsuika
kanryou
puran
soudan
Question 15
Question
chọn cách đọc của từ sau: 貯蓄
Answer
chochiku
chikucho
meritto
okane
Question 16
Question
Chọn nghĩa của từ sau: 決算
Answer
Thuế thu nhập
Quyết toán
Rút tiền
Trụ sở chính
Question 17
Question
Từ nào sau đây có nghĩa là: rút tiền
Answer
残高
通帳
お引出し
所得税
Question 18
Question
Chọn cách đọc của từ sau: 金融
Answer
kinyu
daiwa
hakkou
Shiten
Question 19
Question
Chọn nghĩa của từ sau: 投資
Answer
Tài chính
chứng khoán
đãi ngộ, ưu đãi
đầu tư
Question 20
Question
Chọn cách đọc của từ sau: 画面
Answer
taiou
tsuika
gamen
henka
Show full summary
Hide full summary
Want to create your own
Quizzes
for
free
with GoConqr?
Learn more
.
Similar
I'm the king of the castle
archita.kmr
An Inspector Calls - Themes
Emily Simms
Eksieperfeksie
field.sophie
Psychiatric Nursing Review
Ari Roberts
AQA AS Biology Unit 2 The Cell cycle
elliedee
Geography - Restless Earth
pip.kaley
German Tenses
Benedict Newman
Geography Tourism
lauramarypowell
Truman Doctrine, Marshall Plan, Cominform and Comecon
Alina A
Organic Nomenclature
mahnoor.gohar
Specific topic 7.6 Timber (processes)
T Andrews
Browse Library