KIKAN2 Tháng 12

Description

qui Quiz on KIKAN2 Tháng 12, created by Hoàng Quí on 22/12/2017.
Hoàng Quí
Quiz by Hoàng Quí, updated more than 1 year ago
Hoàng Quí
Created by Hoàng Quí almost 7 years ago
4
0

Resource summary

Question 1

Question
ファイル
Answer
  • File
  • Tập tin
  • thư mục
  • ứng dụng

Question 2

Question
設定
Answer
  • せつてい
  • せってい
  • せっていい
  • せってう

Question 3

Question
Phát triển(Develop)
Answer
  • 開発
  • 開催
  • 開便
  • 会社

Question 4

Question
リスク nghĩa là rủi ro (risk)
Answer
  • True
  • False

Question 5

Question
計画
Answer
  • けいかき
  • けいきく
  • けいかく
  • けかく

Question 6

Question
Quản lí
Answer
  • 管理
  • 菅氏
  • 官非違
  • 韓国

Question 7

Question
工数
Answer
  • Effort
  • Quá trình
  • Nghiệm thu
  • yêu cầu

Question 8

Question
報告 nghĩa là Kiểm Tra đúng hay sai
Answer
  • True
  • False

Question 9

Question
承認
Answer
  • しょにん
  • しょいにん
  • しょにんう
  • しょうにん

Question 10

Question
移[blank_start]行[blank_end]
Answer

Question 11

Question
[blank_start]連[blank_end]絡
Answer

Question 12

Question
完了
Answer
  • Hoàn thành
  • Mục tiêu
  • Ước mơ
  • Ao ước

Question 13

Question
データ nghĩa là dữ liệu đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 14

Question
着手
Answer
  • Start
  • Bắt tay vào việc
  • ちゃくしゅ
  • Finish

Question 15

Question
開始
Answer
  • かいしい
  • かうし
  • かいし
  • かいしん

Question 16

Question
終了
Answer
  • しゅうろう
  • しゅうりょ
  • しゅうりょう
  • しゃりょう

Question 17

Question
環境
Answer
  • môi trường
  • kết thúc
  • phát triển
  • UT Test

Question 18

Question
生成
Answer
  • Generate, tạo
  • create、tạo
  • thứ tự
  • lưu lại

Question 19

Question
更新
Answer
  • thay đổi
  • update
  • trạng thái
  • thay thế

Question 20

Question
フォルダ
Answer
  • folder
  • thư mục
  • tập tin
  • con chuột

Question 21

Question
結合テスト là UT test đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 22

Question
修正
Answer
  • しゅうせう
  • しゅせい
  • しゅうせい
  • しゅいせい

Question 23

Question
システム
Answer
  • System, hệ thống
  • quy trình
  • hạ nguồn
  • kế ước

Question 24

Question
確認
Answer
  • かくにん
  • かくに
  • きくにん
  • かにんく

Question 25

Question
プログラム nghĩa là process
Answer
  • True
  • False
Show full summary Hide full summary

Similar

ROBLOX QUIZ
Olon Vandos
Geometry Dash Quiz
Olon Vandos
Etapa 3 QUIZ LCamC
Citlali Manuel
The Digestive System
cian.buckley
SAT Math Sample Questions
SAT Prep Group
Maths Revision- end of year test
hannahsquires
Othello content knowledge quiz
rubyduggan
GCSE French - The Environment
Abby B
History- Religion and medicine
gemma.bell
Specific topic 7.7 Timber (tools/equipment/processes)
T Andrews
Mapa Mental Planificación estratégica
Verny Fernandez