10/10/2016

Description

Tuyển chọn và giới thiệu đề thi Tiếng Anh - Võ Tâm Lạc Hương P46 -> P61 (Test 4)
Do Ngoc Khanh  Linh
Flashcards by Do Ngoc Khanh Linh , updated more than 1 year ago
Do Ngoc Khanh  Linh
Created by Do Ngoc Khanh Linh almost 8 years ago
10
0

Resource summary

Question Answer
exacerbate = acerbate (v) làm tăng làm trầm trọng làm bực tức làm cáu tiết
aggravate (v) làm trầm trọng làm nguy ngập làm tăng cao lên làm mãnh liệt thêm
intensify (v) làm sâu sắc thêm
allay (v) làm giảm bớt làm nguôi làm dịu đi làm lắng xuống
alleviate (v) làm nhẹ bớt làm dịu làm khuây
obliterate (v) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc xóa, tẩy, phá hủy hoàn toàn
annihilate (v) tiêu diệt, tiêu hủy, thủ tiêu
convalescent (a) (n) đang dưỡng bệnh người đang dưỡng bệnh
convalescent home nhà an dưỡng (dành cho người bệnh)
ingenious (a) độc đáo, sáng tạo
through no fault of one's own không phải lỗi của mình
take in (p.v) bị lừa
subsequent (adv) sau đó
consecutive ~ successive (a) tiếp theo
take to it yêu thích
transpire (v) + in = happen (v) xảy ra
transpose (v) di chuyển, thay đổi thứ tự
get cold feet sợ run người
disseminate (v) gieo rắc (hạt giống, tư tưởng,...) phổ biến
Iridology (n) hồng mạc học
curative (a) = healing (a) trị bệnh, chữa bệnh
treatable (a) có thể chữa trị được
inseparable (a) không thể tách rời được, không thể chia lìa được
hand down (p.v) truyền thừa
oversight (v) sơ suất
round-up (n) sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
hypotenuse (n) cạnh huyền
whet one's appetite hấp dẫn, thuyết phục
cajole (v) = coas (v) thuyết phục
illicit (a) = illegal (a) bất hợp pháp
irate (v) phê phán
step into one's shoes thế chỗ ai đó
Show full summary Hide full summary

Similar

The USA, 1919-41
sagar.joban
C6 Flash cards
Anna Hollywood
Romeo and Juliet essay
Tambo234
Gothic vocabulary
lizzie.lambrou
English Techniques
shenaii matlock
An Inspector Calls: Characters
bexjrutherford
Cells - Biology AQA B2.1.1
benadyl10
AS Media Studies Terminology
Mourad
Romeo + Juliet (Themes)
alexandra_m_
TOK mindmap “Without application in the world, the value of knowledge is greatly diminished.”
Gabriela Serpa
Unit 1.1 Systems Architecture
Mathew Wheatley