Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
“bất biến”
Audio:
bất biến (audio/mpeg)
|
inflexible |
“vạn biến”
Audio:
vạn biến (audio/mpeg)
|
flexible |
bàn cờ
Audio:
bàn cờ (audio/mpeg)
|
checkerboard |
biện chứng
Audio:
biện chứng (audio/mpeg)
|
dialectic, interconnected |
cục diện thế giới
Audio:
cục diện thế gi (audio/mpeg)
|
world dynamic |
dấn thân
Audio:
dấn thân (audio/mpeg)
|
to get engaged |
đan xen
Audio:
đan xen (audio/mpeg)
|
to intertwine |
định vị
Audio:
định vị (audio/mpeg)
|
to position |
kiến tạo
Audio:
kiến tạo (audio/mpeg)
|
to establish |
trăn trở
Audio:
trăn trở (audio/mpeg)
|
toss and turn * |
vận hội
Audio:
vận hội (audio/mpeg)
|
fortune |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.