UNNN 1S L13 Vocab

Description

Flashcards
Deleted user
Flashcards by Deleted user, updated more than 1 year ago More Less
SLS  Viet HCMC
Created by SLS Viet HCMC about 3 years ago
SLS  Viet HCMC
Copied by SLS Viet HCMC about 3 years ago
SLS  Viet HCMC
Copied by SLS Viet HCMC almost 3 years ago
17
0

Resource summary

Question Answer
(làm/ăn trưa) chung (to work/to have lunch) together
(Tôi) nghe nói (I) have heard that
ăn trưa to have lunch
ba father
bạn gái girlfriend
bạn học classmate
bạn thân best friend
bận/bận rộn busy
bình thường normal
ca sĩ singer
cảnh sát policeman
câu hỏi question
có thể can; to be able to
độc thân single
giao thông traffic
họ tên đầy đủ full name
học thêm to have extra class after school
khu đô thị urban area
kiến trúc sư architect
lớn lên to grow up
mother
một vài some
nạn nhân victim
ngày mai tomorrow
nhất best
nước ngoài foreign
phường ward
sinh/sinh ra to be born
thực tập to practice
thường/thường thường usually
việc làm job
Show full summary Hide full summary

Similar

English Literary Devices
miss.bakare
GERMAN V&OCAB - FAMILY, OPINIONS & TIME PHRASES
plummerzoe123
Statistics Key Words
Culan O'Meara
Religious Studies- Marriage and the family
Emma Samieh-Tucker
National 5 Biology: Cell Biology
Mhairi McCann
Materials
Billie Juniper
PHR Sample Questions
Elizabeth Rogers8284
Dr Jekyll and Mr Hyde
rachel allan
Métodos y reglas de interpretación jurídica Constitucional y Ordinaria
jose calle
Mapa Mental para Resumir y Conectar Ideas
Ricardo Padilla Alcantara