Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bổ sung
Audio:
bổ sung (audio/mpeg)
|
to supplement |
cấp nhà nước
Audio:
cấp nhà nước (audio/mpeg)
|
state level |
chất độc màu da cam | agent orange |
cuộc tập trận
Audio:
cuộc tập trận (audio/mpeg)
|
a drill, an exercise (military) |
đồng minh
Audio:
đồng minh (audio/mpeg)
|
an ally |
lãnh hải
Audio:
lãnh hải (audio/mpeg)
|
territorial waters |
mất tích
Audio:
mất tích (audio/mpeg)
|
missing (in action) |
nhân đạo
Audio:
nhân đạo (audio/mpeg)
|
humanitarian |
quân nhân
Audio:
quân nhân (audio/mpeg)
|
a soldier |
quan sát viên
Audio:
quan sát viên (audio/mpeg)
|
an observer |
quốc phòng
Audio:
quốc phòng (audio/mpeg)
|
national defense |
sáng kiến
Audio:
sáng kiến (audio/mpeg)
|
initiative |
sự hiện diện
Audio:
sự hiện di (audio/mpeg)
|
presence |
tầm nhìn
Audio:
tầm nhìn (audio/mpeg)
|
a vision |
tàu sân bay
Audio:
tàu sân bay (audio/mpeg)
|
an aircraft carrier |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.