Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
(trường) chuyên
Audio:
chuyên (audio/mpeg)
|
magnet (school) |
bày tỏ
Audio:
bày tỏ (audio/mpeg)
|
to express |
chứng kiến
Audio:
chứng kiến (audio/mpeg)
|
to witness |
gánh nặng
Audio:
gánh nặng (audio/mpeg)
|
a burden |
lan toả
Audio:
lan tỏa (audio/mpeg)
|
to spread |
nỗi lo lắng
Audio:
nỗi lo lắng (audio/mpeg)
|
a worry |
quan tâm
Audio:
quan tâm (audio/mpeg)
|
care, caring |
rèn luyện
Audio:
rèn luyện (audio/mpeg)
|
to forge |
tấm lòng vàng
Audio:
tấm lòng vàng (audio/mpeg)
|
golden heart |
thành tích
Audio:
thành tích (audio/mpeg)
|
an achievement |
truyền cảm hứng
Audio:
truyền cảm hứng (audio/mpeg)
|
to inspire |
ủng hộ
Audio:
ủng hộ (audio/mpeg)
|
to support |
vượt khó
Audio:
vượt khó (audio/mpeg)
|
to overcome difficulty |
xuất sắc
Audio:
xuất sắc (audio/mpeg)
|
outstanding (best) |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.