Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chỉ trích
Audio:
chỉ trích (audio/mpeg)
|
to criticize |
cơn ác mộng
Audio:
cơn ác mộng (audio/mpeg)
|
nightmare |
đắc cử
Audio:
Audio Clip 5 (audio/mpeg)
|
to win (an election) |
đại hội
Audio:
giấy khai sinh (audio/mpeg)
|
(Party) convention |
Đảng Cộng hòa
Audio:
đảng cộng hòa (audio/mpeg)
|
Republican Party |
Đảng Dân chủ
Audio:
đảng dân chủ (audio/mpeg)
|
Democratic Party |
điên rồ
Audio:
điên rồ (audio/mpeg)
|
crazy |
đương nhiệm
Audio:
đương nhiệm (audio/mpeg)
|
incumbent |
hàn gắn
Audio:
hàn gắn (audio/mpeg)
|
to heal |
phân biệt chủng tộc | racial discrimination |
tha thứ
Audio:
tha thứ (audio/mpeg)
|
to forgive |
thất bại
Audio:
thất bại (audio/mpeg)
|
to fail |
thế hệ
Audio:
thế hệ (audio/mpeg)
|
generation |
ứng phó
Audio:
ứng phó (audio/mpeg)
|
to deal with, to cope with |
ứng viên
Audio:
ứng viên (audio/mpeg)
|
a candidate |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.