Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ấn tượng
Audio:
ấn tượng (audio/mpeg)
|
to impress; impressive |
biến ... thành
Audio:
biến thành (audio/mpeg)
|
to turn ... into |
cậu
Audio:
cậu (audio/mpeg)
|
uncle (mother's brother) |
chữ
Audio:
chữ (audio/mpeg)
|
word; letter |
đầu ra
Audio:
đầu ra (audio/mpeg)
|
output |
đẹp trai
Audio:
đẹp trai (audio/mpeg)
|
handsome |
doanh nghiệp
Audio:
doanh nghiệp (audio/mpeg)
|
enterprise |
đơn hàng
Audio:
đơn hàng (audio/mpeg)
|
order |
dòng
Audio:
dòng (audio/mpeg)
|
line; current |
dượng
Audio:
dượng (audio/mpeg)
|
uncle (mother's sister's husband) |
hải quan
Audio:
hải quan (audio/mpeg)
|
customs |
hạn chế
Audio:
hạn chế (audio/mpeg)
|
limit |
hàng hoá
Audio:
hàng hóa (audio/mpeg)
|
goods, commodity |
hàng nhái
Audio:
hàng nhái (audio/mpeg)
|
fake goods |
lụa
Audio:
lụa (audio/mpeg)
|
silk |
mẫu mã
Audio:
mẫu mã (audio/mpeg)
|
design, pattern |
nghệ nhân
Audio:
nghệ nhân (audio/mpeg)
|
artisan |
nghi/nghi ngờ
Audio:
nghi/nghi ngờ (audio/mpeg)
|
to doubt |
phân biệt
Audio:
phân biệt (audio/mpeg)
|
to distinguish |
sáng tạo
Audio:
sáng tạo (audio/mpeg)
|
creative; creation |
sao chép
Audio:
sao chép (audio/mpeg)
|
to copy |
sở hữu
Audio:
sở hữu (audio/mpeg)
|
to own |
sở thích
Audio:
sở thích (audio/mpeg)
|
hobby |
tay nghề
Audio:
tay nghề (audio/mpeg)
|
professional skill; workmanship |
thanh niên
Audio:
thanh niên (audio/mpeg)
|
young person; youth |
thủ công mỹ nghệ | crafts |
tiêu chuẩn
Audio:
tiêu chuẩn (audio/mpeg)
|
standard |
tiêu thụ
Audio:
tiêu thụ (audio/mpeg)
|
to consume |
xám
Audio:
xám (audio/mpeg)
|
gray |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.