Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bán
Audio:
bán (audio/mpeg)
|
to sell |
cây số
Audio:
cây số (audio/mpeg)
|
kilometer, km |
chỉ đường
Audio:
chỉ đường (audio/mpeg)
|
to give direction |
cộng hòa
Audio:
cộng hòa (audio/mpeg)
|
republic |
cửa hàng
Audio:
cửa hàng (audio/mpeg)
|
shop |
đi thẳng
Audio:
đi thẳng (audio/mpeg)
|
to go straight |
dọc theo
Audio:
dọc theo (audio/mpeg)
|
along |
đối diện
Audio:
đối diện (audio/mpeg)
|
across from |
giải phóng
Audio:
giải phóng (audio/mpeg)
|
to liberate, liberation |
giảm
Audio:
giảm (audio/mpeg)
|
to decrease |
giữa
Audio:
giữa (audio/mpeg)
|
between |
hoa
Audio:
hoa (audio/mpeg)
|
flower |
hướng
Audio:
hướng (audio/mpeg)
|
direction |
kiến trúc
Audio:
kiến trúc (audio/mpeg)
|
architecture |
mét
Audio:
mét (audio/mpeg)
|
meter |
ngã tư
Audio:
ngã tư (audio/mpeg)
|
crossroads; intersection |
nhập khẩu
Audio:
nhập khẩu (audio/mpeg)
|
to import; imported |
phải
Audio:
phải (audio/mpeg)
|
right |
quảng trường
Audio:
quảng trường (audio/mpeg)
|
square |
quốc hội
Audio:
quốc hội (audio/mpeg)
|
congress |
rẽ
Audio:
rẽ (audio/mpeg)
|
to turn |
sản phẩm
Audio:
sản phẩm (audio/mpeg)
|
product |
sang (đường)
Audio:
sang đường (audio/mpeg)
|
to cross (the street) |
sự thật
Audio:
sự thật (audio/mpeg)
|
truth |
tặng
Audio:
tặng (audio/mpeg)
|
to give (as a gift) |
tập trung
Audio:
tập trung (audio/mpeg)
|
to concentrate; to focus |
thủ tướng
Audio:
thủ tướng (audio/mpeg)
|
Prime Minister |
thương mại
Audio:
thương mại (audio/mpeg)
|
commerce |
trái
Audio:
trái (audio/mpeg)
|
left |
trồng
Audio:
trồng (audio/mpeg)
|
to plant |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.