Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bỏ
Audio:
bỏ (audio/mpeg)
|
to get rid of |
cháu gái
Audio:
cháu gái (audio/mpeg)
|
niece |
cháu trai
Audio:
cháu trai (audio/mpeg)
|
nephew |
chi phí
Audio:
chi phí (audio/mpeg)
|
cost |
chính thức
Audio:
chính thức (audio/mpeg)
|
official |
chú
Audio:
chú (audio/mpeg)
|
uncle (father's younger brother) |
chủ đề
Audio:
chủ đề (audio/mpeg)
|
topic; theme |
công nhận
Audio:
công nhận (audio/mpeg)
|
to recognize |
đạt
Audio:
đạt (audio/mpeg)
|
to achieve |
đầu tư
Audio:
đầu tư (audio/mpeg)
|
to invest |
địa lý
Audio:
địa lý (audio/mpeg)
|
geography |
điểm
Audio:
điểm (audio/mpeg)
|
point |
đóng học phí
Audio:
đóng học phí (audio/mpeg)
|
to pay the school fee |
đồng thời
Audio:
đồng thời (audio/mpeg)
|
at the same time |
hệ thống
Audio:
hệ thống (audio/mpeg)
|
system |
học bạ
Audio:
học bạ (audio/mpeg)
|
transcript |
hơn nữa
Audio:
hơn nữa (audio/mpeg)
|
moreover |
khoa học
Audio:
khoa học (audio/mpeg)
|
science |
lấy
Audio:
lấy (audio/mpeg)
|
to take |
mùa đông
Audio:
mùa đông (audio/mpeg)
|
winter |
mùa xuân
Audio:
mùa xuân (audio/mpeg)
|
spring |
năng khiếu
Audio:
năng khiếu (audio/mpeg)
|
aptitude; gifted |
ngữ văn
Audio:
ngữ văn (audio/mpeg)
|
literature |
nhà bếp
Audio:
nhà bếp (audio/mpeg)
|
kitchen |
phòng thí nghiệm | laboratory |
thư viện
Audio:
thư viện (audio/mpeg)
|
library |
thực hành
Audio:
thực hành (audio/mpeg)
|
to practice |
tiết
Audio:
tiết (audio/mpeg)
|
class hour |
trung bình
Audio:
trung bình (audio/mpeg)
|
average; medium |
trường nội trú
Audio:
trường nội trú (audio/mpeg)
|
boarding school |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.