Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cách mạng
Audio:
cách mạng (audio/mpeg)
|
revolution |
cảm thấy
Audio:
cảm thấy (audio/mpeg)
|
to feel |
công trình xây dựng | construction work, building |
dân tộc
Audio:
dân tộc (audio/mpeg)
|
nation; national |
dành riêng cho
Audio:
dành riêng cho (audio/mpeg)
|
reserved for, for |
đặt (phòng)
Audio:
đặt phòng (audio/mpeg)
|
to book (a room), to reserve (a room) |
đầu tháng
Audio:
đầu tháng (audio/mpeg)
|
the beginning of month |
độc đáo
Audio:
độc đáo (audio/mpeg)
|
unique |
du khách
Audio:
du khách (audio/mpeg)
|
tourist |
đưa
Audio:
đưa (audio/mpeg)
|
to give |
gắn liền
Audio:
gắn liền (audio/mpeg)
|
to be attached to |
gọi ... là ...
Audio:
gọi...là (audio/mpeg)
|
to give someone or something a particular name or title |
hồ
Audio:
hồ (audio/mpeg)
|
lake |
khách
Audio:
khách (audio/mpeg)
|
customer |
khu vực
Audio:
khu vực (audio/mpeg)
|
area; region |
lâu đời
Audio:
lâu đời (audio/mpeg)
|
long standing |
lễ
Audio:
lễ (audio/mpeg)
|
ceremony |
linh hoạt
Audio:
linh hoạt (audio/mpeg)
|
flexible |
năng động
Audio:
năng động (audio/mpeg)
|
dynamic |
nội địa
Audio:
nội địa (audio/mpeg)
|
domestic |
quý
Audio:
quý (audio/mpeg)
|
precious |
sẵn sàng
Audio:
sẵn sàng (audio/mpeg)
|
willing |
tài liệu
Audio:
tài liệu (audio/mpeg)
|
document |
thiết kế
Audio:
thiết kế (audio/mpeg)
|
to design; design |
thu hút
Audio:
thu hút (audio/mpeg)
|
to attract |
tồn tại
Audio:
tồn tại (audio/mpeg)
|
to exist |
trước tiên
Audio:
trước tiên (audio/mpeg)
|
first of all |
truyền thống
Audio:
truyền thống (audio/mpeg)
|
tradition; traditional |
tùy
Audio:
tùy (audio/mpeg)
|
to depend |
xung quanh
Audio:
xung quanh (audio/mpeg)
|
around |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.