Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ăn
Audio:
ăn (audio/mpeg)
|
to eat |
ăn mừng
Audio:
ăn mừng (audio/mpeg)
|
to celebrate |
bất tiện
Audio:
bất tiện (audio/mpeg)
|
inconvenience |
căn hộ
Audio:
căn hộ (audio/mpeg)
|
apartment |
cao
Audio:
cao (audio/mpeg)
|
high |
châu Á
Audio:
châu Á (audio/mpeg)
|
Asia |
châu Âu
Audio:
châu Âu (audio/mpeg)
|
Europe |
chọn
Audio:
chọn (audio/mpeg)
|
to choose |
chồng
Audio:
chồng (audio/mpeg)
|
husband |
đi lại
Audio:
đi lại (audio/mpeg)
|
to get around; to travel |
dịch vụ
Audio:
dịch vụ (audio/mpeg)
|
service |
điện thoại di động | mobile phone |
đọc
Audio:
đọc (audio/mpeg)
|
to read |
ghé
Audio:
ghé (audio/mpeg)
|
to stop by |
hẹn
Audio:
hẹn (audio/mpeg)
|
to make an appointment |
hơi
Audio:
hơi (audio/mpeg)
|
pretty, slightly |
lâu dài
Audio:
lâu dài (audio/mpeg)
|
long time |
lúc đó
Audio:
lúc đó (audio/mpeg)
|
at that time |
mọi người
Audio:
mọi người (audio/mpeg)
|
everybody |
ngân hàng
Audio:
ngân hàng (audio/mpeg)
|
bank |
nghỉ hưu
Audio:
nghỉ hưu (audio/mpeg)
|
to retire |
người địa phương | local people |
nguy hiểm
Audio:
nguy hiểm (audio/mpeg)
|
danger; dangerous |
nhận
Audio:
nhận (audio/mpeg)
|
to receive |
như là
Audio:
như là (audio/mpeg)
|
as |
quyết định
Audio:
quyết định (audio/mpeg)
|
to decide |
sắp
Audio:
sắp (audio/mpeg)
|
to be about to |
sau khi
Audio:
sau khi (audio/mpeg)
|
after |
thức ăn
Audio:
thức ăn (audio/mpeg)
|
food |
tiềm năng
Audio:
tiềm năng (audio/mpeg)
|
potential |
tìm hiểu
Audio:
tìm hiểu (audio/mpeg)
|
to research, to find out, to figure out |
trao đổi
Audio:
trao đổi (audio/mpeg)
|
to exchange |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.