Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
... tiếng một ngày
Audio:
món ăn (Embed)
|
... hour(s) a day |
bệnh viện
Audio:
bệnh viện (audio/mpeg)
|
hospital |
cả ngày
Audio:
cả ngày (audio/mpeg)
|
whole day, all day |
cảm ơn (anh) quá khen
Audio:
món ăn (Embed)
|
Thank you for your compliment |
chăm sóc
Audio:
chăm sóc (audio/mpeg)
|
to take care of |
chuẩn bị
Audio:
chuẩn bị (audio/mpeg)
|
to prepare |
công việc
Audio:
công việc (audio/mpeg)
|
job |
công viên
Audio:
công viên (audio/mpeg)
|
park |
đài truyền hình
Audio:
đài truyền hình (audio/mpeg)
|
television station |
đầu bếp
Audio:
đầu bếp (audio/mpeg)
|
cook, chef |
đi chợ
Audio:
đi chợ (audio/mpeg)
|
to go to the market |
giúp
Audio:
giúp (audio/mpeg)
|
to help |
lái
Audio:
lái (audio/mpeg)
|
to drive |
lái xe
Audio:
lái xe (audio/mpeg)
|
driver |
lần
Audio:
lần (audio/mpeg)
|
time/occurance |
lập gia đình
Audio:
lập gia đình (audio/mpeg)
|
to be married |
miền Nam
Audio:
miền Nam (audio/mpeg)
|
southern region |
mười hai
Audio:
mười hai (audio/mpeg)
|
twelve |
nấu ăn
Audio:
nấu ăn (audio/mpeg)
|
to cook |
nghĩ
Audio:
nghĩ (audio/mpeg)
|
to think |
người giúp việc
Audio:
người giúp việc (audio/mpeg)
|
maid |
nhà báo
Audio:
nhà báo (audio/mpeg)
|
journalist |
phải
Audio:
phải (audio/mpeg)
|
must |
rỗi
Audio:
rỗi (audio/mpeg)
|
free |
tháng
Audio:
tháng (audio/mpeg)
|
month |
thêm
Audio:
thêm (audio/mpeg)
|
extra; more |
thời gian
Audio:
thời gian (audio/mpeg)
|
time |
xe tắc xi
Audio:
xe tắc xi (audio/mpeg)
|
taxi |
yêu
Audio:
yêu (audio/mpeg)
|
to love |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.