Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cho biết
Audio:
cho biết (audio/mpeg)
|
to say, to tell, to inform |
đi công tác
Audio:
đi công tác (audio/mpeg)
|
to go on a business trip |
đi tham quan
Audio:
đi tham quan (audio/mpeg)
|
to go sight seeing |
di tích
Audio:
di tích (audio/mpeg)
|
relics |
điện thoại
Audio:
điện thoại (audio/mpeg)
|
telephone |
du học
Audio:
du học (audio/mpeg)
|
to study abroad |
đưa
Audio:
đưa (audio/mpeg)
|
to take someone (to a place) |
giờ làm việc
Audio:
giờ làm việc (audio/mpeg)
|
working hour |
giới thiệu
Audio:
giới thiệu (audio/mpeg)
|
to introduce |
gọi/ gọi điện (cho) | to call |
học bổng
Audio:
học bổng (audio/mpeg)
|
scholarship |
lâu quá không gặp | long time no see |
lịch sử
Audio:
lịch sử (audio/mpeg)
|
history; historical |
lớn
Audio:
lớn (audio/mpeg)
|
big |
món ăn
Audio:
món ăn (audio/mpeg)
|
dish |
mong muốn
Audio:
mong muốn (audio/mpeg)
|
to wish |
một trăm
Audio:
một trăm (audio/mpeg)
|
one hundred |
năm trăm
Audio:
năm trăm (audio/mpeg)
|
five hundred |
nhà hàng
Audio:
nhà hàng (audio/mpeg)
|
restaurant |
ở đằng kia
Audio:
ở đằng kia (audio/mpeg)
|
over there |
ở đây
Audio:
ở đây (audio/mpeg)
|
here |
quốc gia
Audio:
quốc gia (audio/mpeg)
|
nation; national |
sau
Audio:
sau (audio/mpeg)
|
after |
sếp
Audio:
sếp (audio/mpeg)
|
boss |
số
Audio:
số (audio/mpeg)
|
number |
tám
Audio:
tám (audio/mpeg)
|
eight |
thử
Audio:
thử (audio/mpeg)
|
to try |
tiếp thị
Audio:
tiếp thị (audio/mpeg)
|
marketing |
tổng giám đốc
Audio:
tổng giám đốc (audio/mpeg)
|
director general |
tuần
Audio:
tuần (audio/mpeg)
|
week |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.