This is a timed quiz.
You have 10 minutes to complete the 20 questions in this quiz.
管理台帳 có nghĩa là gì?
Quản lý Daichou
Daichou quản lý
Daichou
Quản lý
Chọn từ tiếng nhật tương ứng của từ "Universal role"
ユニバーサルロール
ユニーバサルロール
ユニバサールロール
Chữ phiên âm hiragana của từ "主管部署", là chữ nào trong những chữ sau.
しゅかん ぶしょ
しゅうかん ぶしょ
しゅかん ぶしょう
Chọn những từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Evidence".
エビデンス
証跡
先頭行
場合
Từ "申請部署" có nghĩa tiếng việt là gì?
Phòng ban request/shinsei
Phòng ban chủ quản
Phòng ban tiếp nhận/uke
Từ "主管部署" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thay đổi tổ chức
Từ phiên âm hiragana của từ "削除" là chữ nào trong những chữ sau.
さくじょ
さくじょう
さくしょ
Từ "組織" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Phòng ban tiếp nhận/uke"
受付部署
組織変更
要件変更
主管部署
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Đăng ký".
登録
画面
関連
Từ "要件更" có nghĩa là "Change requirement". Đúng hay sai?
Từ phiên âm hiragana của từ "先頭行" là chữ nào trong những từ sau đây.
せんとうぎょう
せんとぎょう
せんとうぎょ
しんせいぶしょ
Từ "先頭行" có nghĩa là "Line đầu tiên". Đúng hay sai?
Từ "追加" có nghĩa tiếng việt là gì?
Add thêm
Đăng ký
Delete
Liên quan
Từ phiên âm hiragana của từ "公開フォルダ" là gì?
こうかい ふぉるだ
こかい ふぉるだ
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Guideline"
手順書
リリース
Từ "場合" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Trường hợp
File step
Tổ chức
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Release"
リリスー
リーリス
Từ phiên âm hiragana, và nghĩa tiếng Việt của từ "関連" là gì?
かんれん - liên quan
かいれん - liên quan
かいれん - quan liên
Từ phiên âm hiragana của từ "会社" là "かいじゃ". Đúng hay sai?